Có 2 kết quả:
微波炉 wēi bō lú ㄨㄟ ㄅㄛ ㄌㄨˊ • 微波爐 wēi bō lú ㄨㄟ ㄅㄛ ㄌㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) microwave oven
(2) CL:臺|台[tai2]
(2) CL:臺|台[tai2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) microwave oven
(2) CL:臺|台[tai2]
(2) CL:臺|台[tai2]
Bình luận 0