Có 2 kết quả:

微波炉 wēi bō lú ㄨㄟ ㄅㄛ ㄌㄨˊ微波爐 wēi bō lú ㄨㄟ ㄅㄛ ㄌㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) microwave oven
(2) CL:臺|台[tai2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) microwave oven
(2) CL:臺|台[tai2]

Bình luận 0